- Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1/RNQ13MV1 gas R410a
- Giá : 15.100.000₫
- Mã số : FHNQ13MV1/RNQ13MV1
- Model : FHNQ13MV1/RNQ13MV1
- Xuất xứ : Thái Lan
- Kích thước : Thái LanDL : 195 x 960 x 680 (mm) DN : 550 x 765 x 285 (mm)
- Công suất : 1.5 ngựa (1.5HP)
- Sử dụng : Cho phòng có diện tích : 16 - 20 m² hay có thể tích : 48 - 60 m³ khí
- Bảo hành : 1 Năm cho dàn lạnh , 04 năm cho Block máy
Máy lạnh áp trần Daikin 1,5 ngựa – 1,5 hp – FHNQ13MV1/RNQ13MV1 gas R410a
Hệ thống cải tiến gọn nhẹ và vận hành êm ái
- Phân phối không khí trong lành khắp không gian phòng
- Lắp đặt dễ dàng mang lại sự linh hoạt trong thiết kế
- Vận hành êm ái
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến
Tính năng
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
♦ Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
♦ Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
• Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
• Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Máy lạnh áp trần Daikin 1,5 ngựa - 1,5 hp - FHNQ13MV1/RNQ13MV1 gas R410a
Đơn Vị | Thông Số |
|
Dàn lạnh | FHNQ13MV1 |
|
Dàn nóng | RNQ13MV1 | |
Màu mặt nạ (dàn lạnh) |
Trắng |
|
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 13.000 |
kW | 3.8 | |
COP | W/W | 2.4 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.58 |
Lưu lượng gió | m3/phút (cfm) |
16 (565) |
Độ ồn: |
||
- Dàn lạnh | dB(A) | 43/39 |
- Dàn nóng | dB(A) | 49 |
Kích thước: | C x R x S | |
- Dàn lạnh | mm | 195 x 960 x 680 |
- Dàn nóng | mm | 550 x 765 x 285 |
Trọng lượng: | ||
- Dàn lạnh | kg | 24 |
- Dàn nóng | kg | 36 |
Kích cỡ ống: | ||
- Ống lỏng | mm | 6.4 |
- Ống hơi | mm | 12.7 |
- Nước xả | mm | 18.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m | 10 |
Nguồn cấp điện | Khối ngoài trời | |
Môi chất nạp: R-410A | kg | 1.2 (cho 10m) |