Máy lạnh áp trần DAIKIN
  • Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1/RNQ42MY1 gas R410a
  • Giá : 33.000.000
  • Mã số : FHNQ42MV1/RNQ42MY1
  • Model : FHNQ42MV1/RNQ42MY1
  • Xuất xứ : Thái Lan
  • Kích thước : DL : 195 x 1.590 x 680 (mm) DN : 1.345 x 900 x 320 (mm)
  • Công suất : 4.5 ngựa (4.5HP)
  • Sử dụng : Cho phòng có diện tích : 50 - 54 m² hay có thể tích : 150 - 162 m³ khí
  • Bảo hành : 1 Năm cho dàn lạnh , 04 năm cho Block máy

Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ42MV1/RNQ42MY1 gas R410a 

1. Phân tán không khí trong lành đến khắp phòng:

   – Đảo gió tự động theo hướng lên xuống mang lại không khí trong lành đến khắp phòng.

   – Khe hở thoát khí rộng giúp phân tán luồng khí với góc 100o Áp trần DAIKIN 1
   
  – Gió thổi theo hướng xuống dưới lên tới 50o Áp trần DAIKIN 2

2. Lắp đặt linh hoạt nên có thể tự do thiết kế:

  – Có thể lắp đặt trên trần cao 3,5m áp trần DAIKIN 3
   
  – Giảm khe hở ở hai bên, lắp đặt linh hoạt hơn (vừa gọn hơn vào những không gian hẹp) Áp trần DAIKIN 4

  – Việc đấu nối dây và thao tác bên trong đều được thực hiện từ phía dưới dàn lạnh.

  – Dễ dàng đấu nối đường ống: sử dụng các miếng nhựa để che các lỗ ống. Có thể mở các lỗ ống dễ dàng mà không cần dùng đến các dụng cụ chuyên dùng.

 3. Vận hành êm:

– Sử dụng quạt êm kiểu mới và các công nghệ mới không gây ồn Áp trần DAIKIN 5

 4. Dễ dàng bảo dưỡng hơn:

   – Bộ lọc có độ bền cao, sử dụng được khoảng 1 năm, không cần bảo dưỡng.

   – Cánh đảo gió không đọng sương và không có gờ: sẽ làm giảm lượng bụi bám vào và giúp lau chùi dẽ dàng. 

   – Có thể dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên các bề mặt phẳng và thấp của thiết bị.

    – Toàn bộ công tác bảo dưỡng được thực hiện ở bề mặt bên dưới.

5. Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến:

   – Lưới lọc bụi được làm từ nhựa chịu dầu cho phép kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng trong nhà hàng và các môi trường khác tương tự.

Máy lạnh áp trần Daikin 4.5 ngựa - 4.5hp - FHNQ42MV1/RNQ42MY1 gas R410a

Tên Model

Dàn lạnh

FCNQ36MV1

Dàn nóng

V1

RNQ36MV1

Y1

RNQ36MY1

Công suất làm lạnh*1,2

kW

10.6

Btu/h

36,000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh*1

kW

3.31

COP 

W/W

3.2

Dàn lạnh

Độ ồn (Cao/Thấp)*3

dB(A)

43/32

Kích thước 

Máy

mm

298 x 840 x 840

(Cao x Rộng x Dày)

Dàn nóng

Độ ồn*3

Làm lạnh

dB(A)

54

Kích thước 

mm

1,345 x 900 x 320

(Cao x Rộng x Dày)

  •  Lưu ý:
      • *1Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang).
      • *2Công suất là giá trị thực, đã khấu trừ nhiệt từ các động cơ quạt dàn lạnh.
      • *3Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.