- Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ36MV1/RNQ36MV1 gas R410a
- Giá : 30.000.000₫
- Mã số : FHNQ36MV1/RNQ36MV1
- Model : FHNQ36MV1/RNQ36MV1
- Xuất xứ : Thái Lan
- Kích thước : DL : 195 x 1.400 x 680 (mm) DN : 990 x 940 x 320 (mm)
- Công suất : 4 ngựa (4HP)
- Sử dụng : Cho phòng có diện tích : 43 - 47 m² hay có thể tích : 129 - 141 m³ khí
- Bảo hành : 1 Năm cho dàn lạnh , 04 năm cho Block máy
Máy lạnh áp trần Daikin 4 ngựa – 4hp – FHNQ36MV1/RNQ36MV1 gas R410a
1. Phân tán không khí trong lành đến khắp phòng:
– Đảo gió tự động theo hướng lên xuống mang lại không khí trong lành đến khắp phòng.
– Khe hở thoát khí rộng giúp phân tán luồng khí với góc 100o | |
– Gió thổi theo hướng xuống dưới lên tới 50o |
2. Lắp đặt linh hoạt nên có thể tự do thiết kế:
– Có thể lắp đặt trên trần cao 3,5m | |
– Giảm khe hở ở hai bên, lắp đặt linh hoạt hơn (vừa gọn hơn vào những không gian hẹp) |
– Việc đấu nối dây và thao tác bên trong đều được thực hiện từ phía dưới dàn lạnh. |
– Dễ dàng đấu nối đường ống: sử dụng các miếng nhựa để che các lỗ ống. Có thể mở các lỗ ống dễ dàng mà không cần dùng đến các dụng cụ chuyên dùng. |
3. Vận hành êm:
– Sử dụng quạt êm kiểu mới và các công nghệ mới không gây ồn |
4. Dễ dàng bảo dưỡng hơn:
– Bộ lọc có độ bền cao, sử dụng được khoảng 1 năm, không cần bảo dưỡng.
– Cánh đảo gió không đọng sương và không có gờ: sẽ làm giảm lượng bụi bám vào và giúp lau chùi dẽ dàng.
– Có thể dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên các bề mặt phẳng và thấp của thiết bị.
– Toàn bộ công tác bảo dưỡng được thực hiện ở bề mặt bên dưới.
5. Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến:
– Lưới lọc bụi được làm từ nhựa chịu dầu cho phép kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng trong nhà hàng và các môi trường khác tương tự.
Máy lạnh áp trần Daikin 4 ngựa - 4hp - FHNQ36MV1/RNQ36MV1 gas R410a
Đơn Vị | Thông Số |
|
Dàn lạnh | FHNQ30MV1 |
|
Dàn nóng | RNQ30MV1 | |
RNQ30MY1 | ||
Màu mặt nạ (dàn lạnh) |
Trắng ngà |
|
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 |
V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 30.000 |
kW | 8.8 | |
COP | W/W | 2.87 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 3.07 |
Lưu lượng gió | m3/phút (cfm) |
26-27 (918-953) |
Độ ồn: |
||
- Dàn lạnh | dB(A) | 45/40 |
- Dàn nóng | dB(A) | 55 |
Kích thước: | C x R x S | |
- Dàn lạnh | mm | 195 x 1.400 x 680 |
- Dàn nóng | mm | 990 x 940 x 320 |
Trọng lượng: | ||
- Dàn lạnh | kg | 32 |
- Dàn nóng MV1 | kg | 77 |
MY1 | kg | 74 |
Kích cỡ ống: | ||
- Ống lỏng | mm | 9.5 |
- Ống hơi | mm | 15.9 |
- Nước xả | mm | 26.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m | 50 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m | 30 |
Nguồn cấp điện | Khối ngoài trời | |
Môi chất nạp: R-410A | kg | 1.9 (cho 15m) |