Máy lạnh treo tường CARRIER
  • Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR024-703
  • Giá : 16.400.000
  • Mã số : Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR024-703
  • Model : Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR024-703
  • Xuất xứ : Thái Lan
  • Kích thước : DL : 298 x 998 x 208 (mm)
  • Công suất : 2.5 ngựa (2.5HP)
  • Sử dụng : Cho phòng có diện tích: 28 - 35 m² hay thể tích : 84 - 105 m³ khí
  • Bảo hành : 2 năm

Tính năng sản phẩm :

Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR024-703 công suất 2,5 ngựa – 2,5 hp – 24000 BTU

Chống nấm mốc: Với công nghệ tiên tiến của mình, máy lạnh Carrier đã sử dụng công nghê  Nano nhanh chóng làm trong lành không khí trong nhà và văn phòng. Lưới lọc Nano Silver Ginseng và lưới lọc Nano Photo Copper Zinc sẽ loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn, nấm và mốc trong không khí. Nâng cao chất lượng môi trường sống cho bạn.

Tính năng vận hành tiết kiệm: Chỉ cần nhấn nút E trên Remote, máy sẽ vận hành êm ái và nhẹ nhàng ở chế độ lạnh, tự động và tiết kiệm điện được đến 25% điện năng so với chế độ vận hành thông thường.

Có khả năng tự chẩn đoán hư hỏng: Để thuận tiện máy được trang bị hệ thống tự chẩn đoán hư hỏng , có thể chỉ ra được khu vực có sự cố để tiện cho việc sửa chữa nhanh chóng và hiệu quả 

Phân phối gió tiên tiến:  Cánh đảo gió với góc quét rộng nhanh chóng hạ nhiệt độ đều khắp phòng trong khoản thời gian ngắn nhất. Remote điều khiển từ xa cho bạn 10 lựa chọn khác nhau để điều chỉnh hướng gió thổi, đồng thời thêm chế độ tự động điều chỉnh hướng gió thổi lên – xuống liên tục

Cài đặt giờ hàng ngày:  Bộ điều khiển từ xa cho phép bạn cài đặt chính xác thời gian tắt – mở máy . Máy có thể lặp lại 1 cách tự động cài đặt hàng ngày.

Cài đặt chế độ khi ngủ: Remote điều khiển từ xa của Carrier rất thuận tiện để cài đặt thời gian tắt máy, có thể lặp trình từ 1 đến 9 giờ

 

Thông số kỹ thuật

Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR024-703 công suất 2,5 ngựa - 2,5 hp - 24000 BTU

Kiểu dáng

Đơn vị đo lường

COOL ONLY R-22

Dàn lạnh

 

42CUR024

Dàn nóng

 

38CUR024

Nguồn điện

Ph/Hz/V

1/50/220

Công suất lạnh

kW

6.43

Điện năng tiêu thụ

kW

2.19

Dòng hoạt động

A

10.10

COP

w/w

2.94

Dàn lạnh

 

42CUR024

Kích thước (HxWxD)

mm

320x1050x238

Trọng lượng tịnh

kg

13

Lưu lượng gió

m­­3/h

1100

Dàn nóng

 

38CUR024

Kích thước (HxWxD)

mm

715x780x290

Trọng lượng tịnh

kg

50

Phạm vi nhiệt độ ngoài trời

oC

21 - 43

Kích thước ống

   

Phía lỏng

mm

6.35

Phía hơi

mm

15.88

Chiều dài ống tối đa

m

25

Chiều cao ống tối đa

m

10

Gaz dung môi

 

R22