- Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR010-703
- Giá : 7.250.000₫
- Mã số : Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR010-703
- Model : Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR010-703
- Xuất xứ : Thái Lan
- Kích thước : 250 x 740 x 195 (mm) (Cao x Rộng x Sâu)
- Công suất : 1 ngựa (1HP)
- Sử dụng : Cho phòng có diện tích : 16 - 17 m vuông hay 45 - 50 m khối khí
- Bảo hành : 2 năm
Tính năng sản phẩm :
Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR010-703 công suất 1 ngựa – 1 hp
Chống nấm mốc:
Với công nghệ tiên tiến của mình, máy lạnh Carrier đã sử dụng công nghê Nano nhanh chóng làm trong lành không khí trong nhà và văn phòng. Lưới lọc Nano Silver Ginseng và lưới lọc Nano Photo Copper Zinc sẽ loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn, nấm và mốc trong không khí. Nâng cao chất lượng môi trường sống cho bạn.
Tính năng vận hành tiết kiệm:
Chỉ cần nhấn nút E trên Remote, máy sẽ vận hành êm ái và nhẹ nhàng ở chế độ lạnh, tự động và tiết kiệm điện được đến 25% điện năng so với chế độ vận hành thông thường.
Có khả năng tự chẩn đoán hư hỏng:
Để thuận tiện máy được trang bị hệ thống tự chẩn đoán hư hỏng , có thể chỉ ra được khu vực có sự cố để tiện cho việc sửa chữa nhanh chóng và hiệu quả
Phân phối gió tiên tiến:
Cánh đảo gió với góc quét rộng nhanh chóng hạ nhiệt độ đều khắp phòng trong khoản thời gian ngắn nhất. Remote điều khiển từ xa cho bạn 10 lựa chọn khác nhau để điều chỉnh hướng gió thổi, đồng thời thêm chế độ tự động điều chỉnh hướng gió thổi lên – xuống liên tục
Cài đặt giờ hàng ngày:
Bộ điều khiển từ xa cho phép bạn cài đặt chính xác thời gian tắt – mở máy . Máy có thể lặp lại 1 cách tự động cài đặt hàng ngày.
Cài đặt chế độ khi ngủ:
Remote điều khiển từ xa của Carrier rất thuận tiện để cài đặt thời gian tắt máy, có thể lặp trình từ 1 đến 9 giờ
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh treo tường Carrier 38/42CUR010-703 công suất 1 ngựa - 1 hp
Kiểu dáng |
Đơn vị đo lường |
COOL ONLY R-22 |
Dàn lạnh |
||
Dàn nóng |
||
Nguồn điện |
Ph/Hz/V |
1/50/220 |
Công suất lạnh |
kW |
2,5 |
Điện năng tiêu thụ |
kW |
0,87 |
Dòng hoạt động |
A |
3,9 |
COP |
w/w |
2,87 |
Dàn lạnh |
||
Kích thước (HxWxD) |
mm |
250x740x210 |
Trọng lượng tịnh |
kg |
8 |
Lưu lượng gió |
m3/h |
540 |
Dàn nóng |
|
|
Kích thước (HxWxD) |
mm |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
22 |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời |
oC |
21 - 43 |
Kích thước ống |
||
Phía lỏng |
mm |
6,35 |
Phía hơi |
mm |
9,52 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
Gaz dung môi |
R22 |