- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5/FDC71RC-S5 (3HP)
- Giá : 28.500.000₫
- Mã số : FDF71CR-S5/FDC71RC-S5
- Model : FDF71CR-S5/FDC71RC-S5
- Xuất xứ : DL: Trung Quốc, DN: Thái Lan
- Kích thước : DL:1850X600X320;DN:640x850(+65)x290
- Công suất : 3 ngựa (3HP)
- Sử dụng : 24.255BTU/7.1kW/3HP
- Bảo hành : 02 năm
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5/FDC71RC-S5 – Công suất 3HP – 3ngựa
– Luồng gió thổi xa và rộng
– Thiết lập chế độ hoạt động tự động trong 24 giờ
– Thiết kế vỏ chống gỉ, panel dễ dàng làm sạch
– Đèn LED hiển thị các chức năng hoạt động
– Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
– Dễ dàng bảo dưỡng.
– Là loại máy điều hòa không khí đặt sàn với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng trong lắp đặt và vệ sinh, luồng không khí rộng, mạnh đem lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Lưu lượng gió mạnh và rộng
– Máy điều hòa không khí tủ đứng Mitsubishi Heavy được thiết kế đặc biệt với luồng không khí rộng và hoạt động mạnh mẽ đem lại sự thoải mái nhất cho người sử dụng.
– Đặc biệt khi kết hợp với dàn nóng công nghệ cao sẽ đạt được hiệu suất cao.
– Dễ di chuyển và lắp đặt
– Có 4 hướng ra cho đường ống gas và ống thoát nước xả, giúp cho khả năng chọn vị trí lắp đặt được linh hoạt và hiệu quả hơn.
– Nhờ thiết kế mỏng ( độ dày: 320mm) giúp dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt.
– Dễ bảo trì
– Chỉ cần tháo mặt nạ trước là có thể vệ sinh bộ trao đổi nhiệt một cách dễ dàng
➤ Tham khảo ngay các sản phẩm liên quan:
- Máy Lạnh Treo Tường Mitsubishi Heavy
- Máy Lạnh Âm Trần Mitsubishi Heavy
- Máy Lạnh Tủ Đứng Mitsubishi Heavy
- Máy Lạnh Giấu Trần Mitsubishi Heavy
➤ Tag: Máy lạnh dạng đứng MITSUBISHI HEAVY – Máy lạnh tủ đứng đặt sàn – Máy lạnh MITSUBISHI HEAVY dễ di chuyển – ĐHKK tủ đứng MITSUBISHI HEAVY dễ lắp đặt – Tủ đứng MITSUBISHI HEAVY 2 cục
Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy FDF71CR-S5/FDC71RC-S5 - Công suất 3HP - 3ngựa
Danh Mục | MODEL | ||||
Dàn Lạnh | FDF71CR-S5* | FDF125CR-S5* | |||
Dàn nóng | FDC71RC-S5 | FDC125RC-S5 | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 7.1 | 12.5 | ||
BTU/h | 24,255 Btu/h | 42,650 | |||
Công suất tiêu thụ điện | W | 2,507 | 4,781 | ||
COP | W/W | 2.83 | 2.61 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 1850X600X320 | 1850X600X320 | |
Dàn nóng | mm | 640x850(+65)x290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | Kg | 49 | 52 | |
Dàn nóng | Kg | 40 | 47 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường Gas | mm | ø 6.35/15.88 | ø 9.52/15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||||
Hệ điều khiển | Không dây( tiêu chuẩn) | Không có | |||
Có dây(tùy chọn) | Tiêu chuẩn theo máy |