- Máy lạnh tủ đứng Aikibi AFF28IH / AFC28IH Inverter
- Giá : 26.700.000₫
- Mã số : AFF28IH / AFC28IH
- Model : AFF28IH / AFC28IH
- Xuất xứ : Việt Nam
- Kích thước :
- Công suất : 3 ngựa (3HP)
- Sử dụng : Cho phòng từ 120-125 mét khối khí
- Bảo hành : 2 năm cho máy, 5 năm cho block
Máy lạnh tủ đứng Aikibi AFF28IH / AFC28IH Inverter
Dàn lạnh
CHỨC NĂNG LÀM LẠNH NHANH.
Khi bấm nút “TURBO” trên bộ điều khiển, máy sẽ hoạt động với công suất tối đa. Đạt đến nhiệt độ yêu cầu của người sử dụng nhanh gấp 1.5 lần chế độ thông thường.
HẸN GIỜ TẮT MÁY.
Sử dụng nút “TIMER” để cài đặt thời gian tắt máy theo ý muốn trong vòng 8 giờ tương ứng với khi máy đang hoạt động.
TỰ CHẨN ĐOÁN SỰ CỐ.
Trong trường hợp máy điều hòa không khí có nguy cơ xảy ra sự cố hoặc khi đã xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chạy chương trình tự chẩn đoán sự cố và bảo vệ hoặc đưa ra các mã lỗi giúp khắc phụ sự cố trong thời gian nhanh nhất.
TỰ ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI.
Khi bị mất điện nguồn, máy tự ghi lại các chế độ làm việc được cài đặt trước đó và sẽ tự động hoạt động trở lại với các chế độ làm việc này khi có điện trở lại.
SỬ DỤNG GAS R410A.
Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 1,5 lần, tiết kiệm điện năng nhiều hơn so với R22(*).
Thân thiện với môi trường, không phá huỷ tầng ozone.
DỄ DÀNG VỆ SINH LƯỚI LỌC BỤI.
Lưới lọc bụi dễ tháo lắp và có thể rửa được.
Dàn nóng
VỎ MÁY MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN
Độ nhẵn bòng và độ bám của sơn tĩnh điện gấp 5 lần sơ với loại sơn thông thường, nâng cao tuổi thọ của vỏ máy
LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN.
Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ lớp bảo vệ Hydrophilic.
Thích hợp với môi trường biển.
SỬ DỤNG GAS R410A
Hiệu xuất trao đổi nhiệt cao hơn 1.5 lần, tiết kiệm điện năng nhiều hơn so với Gas R22.
Thân thiện với môi trường, không phá hủy tầng ozone.
ĐỘ ỒN MÁY NÉN THẤP.
Sử dụng máy nén DC – Inverter giảm 30% độ ồn so với máy nén AC của loại diều hòa không khí Inverter. Và tiết kiệm điện nhờ tốc độ quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
BẢO VỆ VAN DÀN NÓNG CHỐNG RỈ SÉT
Sủ đụng nắp che để bảo vệ chống rỉ sét cho van và tăng tính thẩm mỹ của dàn nóng.
SỬ DỤNG MOTOR QUẠT LOẠI TUYẾN TÍNH TỐC ĐỘ VÒNG QUAY
Tiết kiệm điện, giảm độ ồn. nhờ tốc độ quạt giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Dàn Lạnh |
||
|
Dàn Nóng |
||
Kiểu mặt nạ |
AY |
||
Điện nguồn |
Dàn lạnh |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
Dàn nóng |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
|
Công suất (*) |
Làm lạnh |
Btu/h |
28,000(4,094-29,500) |
W |
8,206(1,200-8,646) |
||
HP |
3.0 |
||
Sưởi |
Btu/h |
31,730(9,094-35,820) |
|
W |
9,300(1,200-10,500) |
||
HP |
3.0 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2,550(350-3,770) |
Sưởi |
W |
3,000(300-3,750) |
|
Dòng điện định mức |
Làm lạnh |
A |
12.5(1.6-16.8) |
Sưởi |
A |
14.0(1.3-17.0) |
|
Hiệu suất năng lượng /mức sao |
CSPF(W/W) |
4.230/5* |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m³/h |
1,200 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh ( H/M/L ) |
dB(A) |
<45/43/22 |
Dàn nóng |
dB(A) |
<55 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
35.0 |
Dàn nóng |
kg |
53.0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Ống hơi |
mm |
Ø12.7 |
|
Ống nước ngưng |
mm |
Ø21.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
30.0 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
15.0 |
|
Loại môi chất |
R410A |
||
Thế tích thích hợp |
m³ |
90-135 |