Máy lạnh treo tường AIKIBI inverter
  • Máy lạnh treo tường Aikibi AWF09IC / AWC09IC – ALS Inverter
  • Giá : 7.850.000 7.600.000
  • Mã số : AWF09IC / AWC09IC - ALS
  • Model : AWF09IC / AWC09IC - ALS
  • Xuất xứ : Thái Lan
  • Kích thước :
  • Công suất : 1 ngựa (1HP)
  • Sử dụng : Cho phòng 40-45 mét khối khí
  • Bảo hành : 2 năm cho máy, 5 năm cho block

Máy lạnh treo tường Aikibi 1hp – 1 ngựa – 9.000 Btu/h – AWF09IC / AWC09IC – ALS Inverter – tiết kiệm điện năng

Tính năng nổi bật:

160709.TKONL.BANNERWEB ALS

Chức năng:

DÀN LẠNH LOẠI TREO TƯỜNG INVERTER MẶT NẠ ALS  

als2-5

als-1

LÀM LẠNH NHANH – TIẾT KIỆM ĐIỆN – HOẠT ĐỘNG ÊM DỊU.

Nhờ sử dụng máy nén công nghiệp biến tần DC. Giảm độ ồn nhờ tốc độ
vòng quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.

als-2

NHIỆT ĐỘ PHÒNG ỔN ĐỊNH TẠO CẢM GIÁC THOẢI MÁI.

Chênh lệch nhiệt độ thực tế so với nhiệt độ cài đặt +/- 0.5 ºC. Thấp hơn so với 
chênh lệch nhiệt độ máy ĐHKK thông thường +/- 0.3 ºC. Nhờ sử dụng công nghệ
INVERTER DC toàn phần.

 als-3

CHỨC NĂNG LÀM LẠNH NHANH.

Khi bấm nút “TURBO” trên điều khiển, máy sẽ hoạt động với công suất tối đa.
Đạt đến nhiệt độ yêu cầu của người sử dụng nhanh gấp 1.5 lần chế độ thông thường.

als-4

TẠO ION LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ.

Dàn lạnh có gắn thiết bị tạo ION âm, trung hòa điện tích với bụi mang ION dương
lơ lửng trông không khí. Kết tủa lắng động xuống nền nơi sử dụng.
Tạo không khí trong lành.

 

als-5

ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG TỰ ĐỘNG KHÔNG GIAN LẠNH.

Có thể điều chỉnh tự động hướng gió thổi tới vị trí người sử dụng theo ý muốn.
Không khí luân chuyển, tỏa đều khắp phòng, tạo cảm giác thoải mái, tránh gió lạnh
tập trung một chỗ làm ảnh hưởng tới sức khỏe.

als-7

LỰA CHỌN HƯỚNG GIÓ THỔI Ở VỊ TRÍ MONG MUỐN VỚI NÚT “SPOT SWING” TRÊN BỘ ĐIỀU KHIỂN.

Dễ dàng lựa chọn hướng gió thổi lên xuống ở vị trí mong muốn hoặc tự động,
mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.

 

als-8

VỆ SINH DÀN LẠNH VỚI NÚT “iCLEAN” TRÊN BỘ ĐIỀU KHIỂN.

Khi máy đang ở trạng thái tắt, nhấn nút “iCLEAN” trên bộ điều khiển và hướng
về phía dàn lạnh, dàn lạnh bắt đầu thực hiện chế độ về sinh: quạt dàn lạnh sẽ
hoạt động trong vòng 30 phúp để hong khô dàn trao đổi nhiệt tránh tạo môi trường
ẩm ướt cho các loại nấm mốc và vi khuẩn hoạt động.

als-6

THIẾT KẾ VỚI HAI ỐNG NƯỚC NGƯNG HAI BÊN DÀN LẠNH.

Thêm lựa chọn khi kết nối ổng thoát nước ngưng với hai bên dàn lạnh
một cách dễ dàng. 

DÀN NÓNG LOẠI TREO TƯỜNG INVERTER MẶT NẠ ALS  

als2-5


VỎ MÁY MẠ KẼM SƠN TĨNH ĐIỆN

Độ nhẵn bòng và độ bám của sơn tĩnh điện gấp 5 lần so với
loại sơn thông thường, nâng cao tuổi thọ của vỏ máy

LÁ PHIN BỘ TRAO ĐỔI NHIỆT PHỦ LỚP CHỐNG ĂN MÒN.

Độ bền gấp 1.5 lần so với lá phin thông thường nhở được phủ
lớp bảo vệ Hydrophilic. Thích hợp với môi trường biển.

SỬ DỤNG GAS R410A

Hiệu xuất trao đổi nhiệt cao hơn 1.5 lần, tiết kiệm điện năng
nhiều hơn so với Gas R22.
Thân thiện với môi trường, không phá hủy tầng ozone.

ĐỘ ỒN MÁY NÉN THẤP.

Sử dụng máy nén DC – Inverter giảm 30% độ ồn so với máy
nén AC của loại diều hòa không khí Inverter.
Và tiết kiệm điện nhờ tốc độ quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.

BẢO VỆ VAN DÀN NÓNG CHỐNG RỈ SÉT

Sủ đụng nắp che để bảo vệ chống rỉ sét cho van và
tăng tính thẩm mỹ của dàn nóng.

SỬ DỤNG MOTOR QUẠT LOẠI TUYẾN TÍNH TỐC ĐỘ VÒNG QUAY

Tiết kiệm điện, giảm độ ồn. nhờ tốc độ quạt giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt

Hướng dẫn sử dụng Remote:

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA LOẠI TREO TƯỜNG DC INVERTER ALS

als2-1

cass-1

Máy lạnh treo tường Aikibi 1hp - 1 ngựa - 9.000 Btu/h - AWF09IC / AWC09IC - ALS Inverter - tiết kiệm điện năng

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model Dàn lạnh AWF09IC
Dàn nóng AWC09IC
Kiểu mặt nạ ALS
Điện nguồn V-Hz-Ph 220-50-1
Công suất lạnh (*) Btu/h 9,000(6,000-13,500)
W 2,500(1,700-4,000)
HP 1.0
Điện năng tiêu thụ W 750(500-4,000)
Dòng điện định mức A 4.5(2.8-7.4)
Hiệu suất năng lượng /mức sao CSPF(W/W) 4.720/5*
Lưu lượng gió dàn lạnh m³/h 520
Độ ồn Dàn lạnh dB(A) 39
Dàn nóng dB(A) 50
Trọng lượng Dàn lạnh kg 8.5
Dàn nóng kg 26.0
Kích thước ống nối Ống lỏng mm Ø6.35
Ống hơi mm Ø9.52
Ống nước ngưng mm Ø21.0
Chiều dài ống tối đa m 20.0
Chiều cao ống tối đa m 10.0
Loại môi chất R410A
Thế tích thích hợp 30-40

(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau : Đối với chế độ làm lạnh : Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.