- Máy Lạnh Âm Trần Aikibi ACF48IH / ACC48IC Inverter
- Giá : 42.450.000₫
- Mã số : ACF48IH / ACC48IH
- Model : ACF48IH / ACC48IH
- Xuất xứ : Thái Lan
- Kích thước : 1,185x322x235
- Công suất : 5.5 ngựa (5.5HP)
- Sử dụng : 165÷250 m3
- Bảo hành : 5 Năm cho máy nén, 02 năm cho các linh kiện khác
Máy Lạnh Âm Trần Aikibi công suất 5,5 ngựa – 5,5 hp – 48.000 BTU ACF48IH / ACC48IH Inverter tiết kiệm điện
Tính năng nổi bật :
• Chế độ làm lạnh và sưởi.
• Tiết kiệm điện năng.
• Màn hình hiển thị thông số hoạt động cassette.
CHỨC NĂNG:
DÀN LẠNH
ĐIỀU KHIỂN DỄ DÀNG BẰNG BỘ ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY, CÓ DÂY VÀ TRUNG TÂM
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ ĐƯỢC ĐIỀU KHIỂN BỞI 3 CẤP :
Điều khiển không dây : sử dụng từng máy.
Điều khiển có dây : sử dụng từng máy (tùy chọn)
Điều khiển trung tâm : điều khiển cho tối đa 64 máy kết hợp ( tùy chọn)
LẤY GIÓ TƯƠI TỰ NHIÊN
Gió tươi từ dễ dàng được cung cấp vào phòng nhờ dàn lạnh có thể kết nối với ống lấy gió tươi.
BƠM NƯỚC NGƯNG ĐẨY CAO
Nước ngưng dễ dàng được bơm lên cao nhờ công suất bơm lớn với độ cao tối đa lên tới 1.2 mét
THÍCH HỢP VỚI NHÀ CAO TẦNG
CHIỀU DÀI ỐNG GAS VÀ CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO GẤP ĐÔI SO VỚI ĐIỀU HÒA THÔNG MINH
Chiều dài ông gas kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh lên đến 50 mét (*), độ chênh cao giữa dàn lạnh và dàn nóng lên đến 30 mét (*) rất thuận lợi cho các vị trí không có không gian lắp dàn nóng gần dàn lạnh. Giải pháp tối ưu cho việc thiết kế và thi công dễ dàng mà không cần sử dụng hệ thống điều hòa không khí trung tâm, nên tiết
Máy Lạnh Âm Trần Aikibi 5,5 ngựa - 5,5 hp - 48.000 BTU - ACF48IH / ACC48IC Inverter tiết kiệm điện
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Dàn lạnh | ACF48IH | |
Dàn nóng | ACC48IC | ||
Kiểu mặt nạ | MB | ||
Điện nguồn | Dàn lạnh | V-Hz-Ph | 220 - 50 - 1 |
Dàn nóng | V-Hz-Ph | 380 - 50 - 3 | |
Công suất (*) | Làm lạnh | Btu/h | 48,000 (14,400 - 51,800) |
W | 14,000 (4,200 - 15,210) | ||
HP | 5.5 | ||
Sưởi | Btu/h | 51,000 (17,850 - 56,100) | |
W | 15,500 (5,425 - 17,050) | ||
HP | 5.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4,295 (1,288 - 5,582) |
Sưởi | W | 4,201 (1,260 - 5,461) | |
Dòng điện định mức | Làm lạnh | A | 7.6 (2.3 - 9.8) |
Sưởi | A | 7.5 (2.2 - 9.7) | |
Hiệu suất năng lượng /mức sao | CSPF(W/W) | 4.890 / 5* | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (H/M/L) | m³/h | 1,800 / 1,440 / 1,260 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 50 / 47 / 41 |
Dàn nóng | dB(A) | 56 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 5.0 |
Mặt Nạ | kg | 5.0 | |
Dàn nóng | kg | 110,0 | |
Kích thước ống nối | Ống gas lỏng | mm | Ø 9.52 |
Ống gas hơi | mm | Ø 19.05 | |
Ống gas ngưng | mm | Ø 21.0 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 50.0 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 30.0 | |
Loại môi chất | R410A | ||
Thế tích thích hợp | m³ | 165 - 260 |
(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau :
+ Đối với chế độ làm lạnh : Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
+ Đối với chế độ sưởi : Nhiệt độ trong phòng : Bầu ướt 20°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 7°C, bấu ướt 6°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.