background slide

DỄ LẮP ĐẶT - NHỎ GỌN

DỄ LẮP ĐẶT - NHỎ GỌN

máy lạnh treo tường

background slide

SANG TRỌNG - THỜI TRANG

SANG TRỌNG - THỜI TRANG

máy lạnh âm trần (cassette)

background slide

TIỆN NGHI - THẨM MỸ

TIỆN NGHI - THẨM MỸ

máy lạnh áp trần

background slide

ĐẲNG CẤP - SANG TRỌNG

ĐẲNG CẤP - SANG TRỌNG

máy lạnh giấu trần nối ống gió

background slide

THỜI THƯỢNG - TINH TẾ

THỜI THƯỢNG - TINH TẾ

máy lạnh trung tâm VRV

background slide

NĂNG ĐỘNG - PHONG CÁCH

NĂNG ĐỘNG - PHONG CÁCH

máy lạnh tủ đứng đặt sàn

background slide

TIỆN NGHI - TINH TẾ

TIỆN NGHI - TINH TẾ

máy lạnh multi mẹ bồng con

Chọn hãng sản xuất

Máy lạnh AIKIBI
Máy lạnh CARRIER
Máy lạnh CASPER
Máy lạnh Daikin
Máy lạnh ELECTROLUX
Máy lạnh FUNIKI
Máy lạnh GENERAL
Máy lạnh GREE
Máy lạnh HIKAWA
Máy lạnh HITACHI
Máy lạnh KENDO
Máy lạnh LG
Máy lạnh MIDEA
Máy lạnh MITSUBISHI ELECTRIC
Máy lạnh MITSUBISHI HEAVY
Máy lạnh NAGAKAWA
Máy lạnh Panasonic
Máy lạnh REETECH
Máy lạnh SAMSUNG
Máy lạnh Sanyo
Máy lạnh SHARP
Máy lạnh SUMIKURA
Máy lạnh Toshiba
Máy lạnh TRANE

Chi tiết bài viết

Bán giá gốc Máy lạnh tủ đứng Nagakawa Model NP – C28DL, NP-C50DL, NP-C(A)100DL cực rẻ

Đơn vị chuyên cung cấp MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG NAGAKAWA giá lẻ cũng như giá sỉ, cực tốt cho nhà thầu

Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP – C28DL công suất 3 ngựa – 3hp – 27.000BTU

  • Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP – C28DL
  • Giá : 18.000.000
  • Mã số : NP – C28D
  • Model : NP – C28D
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Kích thước : DL : 1774 x 539 x 323(mm), DN : 790 x880x360(mm)( Cao x Rộng x Sâu)
  • Công suất : 3 ngựa (3HP)
  • Sử dụng : Cho phòng có diện tích 40 -45m2 hay 130 -135 m khối khí
  • Bảo hành : 2 năm

 

Thông số kỹ thuật: Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP – C28DL công suất 3 ngựa – 3hp – 27.000BTU

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NP-C(A)28DL

Năng suất lanh/sưởi

Btu/h

280000/28500

Công suất tiêu thụ

W

2390

Dòng điện

A

10.9

Nguồn điện

V/P/Hz

220/1/50

Hiệu suất EER

Btu/h. W

2.61

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

1000

Độ ồn cục trong/cục ngoài

dB(A)

48/44/42

Kích thước cục trong (C*R*S)

mm

1730x480x300

Kích thước cục ngoài (C*R*S)

mm

1848x572x410

trọng lượng cục trong/cục ngoài

kg

35/58

Kích thước ống dẫn lỏng/hơi

mm

9.52/15.88

 

Máy Lạnh Tủ Đứng Nagakawa NP – C50DL công suất 5 ngựa – 5hp – 45.000BTU

  • Máy Lạnh Tủ Đứng Nagakawa NP – C50DL
  • Giá : 26.000.000
  • Mã số : NP – C50DL
  • Model : NP – C50DL
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Kích thước : DL : 1900 x 605 x 330 (mm), DN : 1250x970x345(mm)( Cao x Rộng x Sâu)
  • Công suất : 5 ngựa (5HP)
  • Sử dụng : Cho phòng có diện tích 78 -80 m2 hay 230 -240 m khối khí
  • Bảo hành : 2 năm

 

Thông số kỹ thuật: Máy Lạnh Tủ Đứng Nagakawa NP – C50DL công suất 5 ngựa – 5hp – 45.000BTU

Model

Đơn vị

NP-C50DL

Công suất lạnh/sưởi

Btu/h

50,000

Điện áp

V/ph/Hz

380/3/50

Dòng điện lạnh/sưởi

A

8.0

Công suất điện lạnh/sưởi

W

5,200

Lưu lượng gió

m3/h

2,000

Ống dẫn hơi/ống dẫn lỏng

mm

12.7/19.05

Kích thước máy

mm

605×1,900×330/970×1,250×345

Trọng lượng máy

kg

40/114

 

Máy lạnh Tủ đứng Nagakawa NP – C100DL công suất 10HP – 10 Ngựa – 100.000Btu/h

  • Máy lạnh Tủ đứng Nagakawa NP – C100DL
  • Giá : 58.900.000
  • Mã số : NP – C100DL
  • Model : NP – C100DL
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Kích thước : DL : 1860 x 1200 x 420 (mm), DN :1500x1300x850(mm)( Cao x Rộng x Sâu)
  • Công suất : 10 ngựa (10HP)
  • Sử dụng : Cho phòng có diện tích 165 -167 m2 hay 450 -500 m khối khí
  • Bảo hành : 02 năm

 

→ Thông số kỹ thuật Máy lạnh Tủ đứng Nagakawa NP – C100DL công suất 10HP – 10 Ngựa – 100.000Btu/h

Hạng mục

Đơn vị

Model

NP-C(A)100DL

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

100,000

Sưởi ấm

Btu/h

110,000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

10,160

Sưởi ấm

W

10,080

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

16.2

Sưởi ấm

A

15.6

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

345~415/3/50

Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C)

m3/h

4000/3700/3400

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2.884

Năng suất tách ẩm

L/h

9.6

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

52

Cục ngoài

dB(A)

68

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

1200x1855x380

Cục ngoài

mm

1470x975x854

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

135

Cục ngoài

kg

223

Môi chất lạnh sử dụng

 

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

2xF9,52

Hơi

mm

2xF19,05

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa

m

10

 

▶▶▶ GIÁ MÁY TRÊN CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. KHÁCH HÀNG CÓ NHU CẦU MUA VỚI SỐ LƯỢNG LỚN – GIÁ TỐT NHẤT LIÊN HỆ HOTLINE: 0914.174.679 – (028) 6659 9278 

✚ Tuỳ mỗi thời điểm khác nhau giá máy sẽ có thể thay đổi tăng hay giảm, nếu cần báo giá cụ thể theo số lượng hãy liên hệ đến Phòng kinh doanh: 028 6659 9278 – 0914 174 679 để có được báo giá tốt nhất !

✚ Để được xem chi tiết và cụ thể hơn, vui lòng truy cập web: http://maylanhvinhphat.com/ hoặc đến địa chỉ Địa chỉ: 1/14A – Đường Số 2 – P.Trường Thọ – Q.Thủ Đức – TPHCM

Chuyên bán hàng giá rẻ + uy tín + chất lượng + chuyên nghiệp – Cam kết 100% giá rẻ cho khách hàng – Giao hàng tận nhà (miễn phí khu vực HCM)

Bán hàng đúng giá – Lắp đặt chuyên nghiệp – Phục vụ tận tâm – Phong cách chuyên nghiệp – Bảo hành chu đáo

VĨNH  PHÁT Chuyên Tư vấn – Báo giá – Khảo sát MIỄN PHÍ

Hỗ trợ trực tuyến

  • Tư vấn : Ms.Liên

    0914 174 679
    Hotline:
    0919 560 091

vinhphatcodienlanh@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Máy lạnh treo tường Máy lạnh âm trần Máy lạnh áp trần Máy lạnh tủ đứng Máy lạnh giấu trần nối ống gió Máy lạnh MULTI Máy lạnh trung tâm hiệu VRV
Máy lạnh AIKIBI
Máy lạnh CARRIER
Máy lạnh CASPER
Máy lạnh Daikin
Máy lạnh ELECTROLUX
Máy lạnh FUNIKI
Máy lạnh GENERAL
Máy lạnh GREE
Máy lạnh HIKAWA
Máy lạnh HITACHI
Máy lạnh KENDO
Máy lạnh LG
Máy lạnh MIDEA
Máy lạnh MITSUBISHI ELECTRIC
Máy lạnh MITSUBISHI HEAVY
Máy lạnh NAGAKAWA
Máy lạnh Panasonic
Máy lạnh REETECH
Máy lạnh SAMSUNG
Máy lạnh Sanyo
Máy lạnh SHARP
Máy lạnh SUMIKURA
Máy lạnh Toshiba
Máy lạnh TRANE

CƠ ĐIỆN LẠNH VĨNH PHÁT

Địa chỉ: 1/14A, Đường Số 2, KP.7, P.Trường Thọ, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh

Chuyên Tư vấn mua hàng

Tư vấn: Ms.Liên : 0914 174 679 Hotline: 0919 560 091

Giờ mở cửa.

8.00h đến 17.00h

Trang mạng xã hội